Hình ảnh
TEG3328F
Phần cứng
Chuẩn mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1q, IEEE 802.1w, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s
LED Indicator
1 đèn LED báo kết nối/hoạt động cho mỗi cổng Gigabit
1 đèn LED báo nguồn cho mỗi thiết bị
1 đèn LED hệ thống cho mỗi thiết bịOne SYS LED indicator for each device
Cổng kết nối
24* cổng 10/100/1000 Base-TX
4*1000 Base-X SFP ports
1*Console port
Phương tiện truyền tải
Recommended: CAT5/5e UTP or better
Số lượng quạt
N/A
Chuẩn bảo vệ
Chống sét cho cổngs: 6kV
Chống sét cho nguồn: 6kV
ESD:
Air discharge: ±10kV
Contact discharge: ±8kV
Chế độ chuyển tiếp
Store-and-forward
Switch capacity
56Gbps
Packet forwarding rate
41.70Mpps
Bộ đệm
12Mb
MAC address table
16K
Jumbo frame
10K
Quản lý cấp nguồn PoE
N/A
Công suất PoE
N/A
Điện áp đầu vào
100-240V AC 50/60Hz
Công suất
Tải tối đa: <24W
Không tải: <10W
Dimension
440 mm x 179.6 mm x 44 mm
Lắp đặt
Để bàn: Hỗ trợ
Gắn tường: Hỗ trợ
Gắn tủ Rack:non-Hỗ trợ
Tiết kiệm năng lượng
Hỗ trợ
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 45℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C - 70°C
Độ ẩm hoạt động: (10% - 90%) RH, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: (5% - 90%) RH, không ngưng tụ
Certification
CCC, FCC, CE, RoHS
Phần mềm
Tính năng L3
N/A
Quản lý cấp nguồn PoE
N/A
Tính năng bảo mật
Supports ARP receiving limit
Supports discarding unknown MAC addresses
Supports DoS attack defense
Supports 802.1x security authentication
Supports RADIUS authentication
VLAN
Supports 4K VLAN table
Supports IEEE 802.1Q VLAN
Supports three port link types: Access, Trunk and Hybrid
DHCP Server
DHCP Snooping
Hỗ trợ Option 82 policy configuration
Port aggregation
Static aggregation
LACP dynamic aggregation
Spanning Tree
IEEE 802.1d STP (Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1w RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1s MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
Hỗ trợ edge ports
Hỗ trợ BPDU statistics
Hỗ trợ BPDU Guard, BPDU Filter
Hỗ trợ Root Guard, Loop Guard
Hỗ trợ Loopback-detection
Multicast
IGMP Snooping V1/V2/V3
Hỗ trợ fast leave configuration trên cổng
Port Mirroring
Supports N: 1 port mirroring
Chấ lượng dịch vụ
SP (Strict Priority)
SWRR (Simple Weighted Round Robin)
WRR (Weighted Round Robin)
Hỗ trợ 802.1p port trust mode
Support DSCP port trust mode
Support a maximum of 8-queue service quality mapping
ACL
Hỗ trợ MAC ACL và IP ACL
Nâng cấp
Supports FTP/TFTP/HTTP upgrade
Supports configuration import and export
Quản lý và bảo trì
Hỗ trợ Telnet configuration và Console port configuration
Hỗ trợ SNMP V1/V2/V3
Hỗ trợ web management và maintenance
Hỗ trợ Ping/Tracert/cable test