Hình ảnh
W12    V2.0 
Phần cứng
Dimension
86*86*32mm
Cổng kết nối
1*10/100/1000Mbps PoE+Data Input LAN
1*10/100/1000Mbps Data Output LAN
Button
1*Reset
Antenna
4*4dBi
Tiêu thụ điện tối đa
7.8W
LED Indicator
SYS&LAN
Cấp nguồn
PoE 802.3af
Không dây
Dải tần số
2.4GHz & 5GHz dual band
Tốc độ không dây tối đa
2.4GHz:300Mbps
5GHz:867Mbps
Chuẩn và giao thức
IEEE 802.11b/g/n/ac(wave2)
Độ nhạy tiếp nhận
11b 1Mbps -95dBm
11n MCS7 -73dBm
11a 6 Mbps -93dBm
11ac MCS7 -75dBm
Phần mềm
MU-MIMO
Support
Chế độ hoạt động
AP/Client+AP
Số SSID tối đa
2.4GHz: 8
5GHz: 4
Ẩn SSID
Support
WEP
Support
WPA-PSK
Support
WPA2-PSK
Support
WPA
Support
WPA2
Support
Quản lý truy cập
Support
Điều chỉnh công suất truyền
Support
Cô lập AP
Support
Quản lý thiết bị đã kết nối
Support
RSSI Threshold
Support
WMM
Support
VLAN tagging cho SSID
Support
Điều khiển đèn LED
Support
Chẩn đoán
Support
Đặt lịch khởi động lại
Support
Khởi động lại theo thời gian chỉ định
Support
Nhật ký hệ thống
Support
Cập nhật Firmware
Support
Khởi động lại
Support
Nút Reset
Support
Sao lưu cấu hình
Support
Khôi phục cấu hình
Support
Quản lý tập trung
M3 or Tenda Router with AP Controller feature
Khác
Nhiệt độ hoạt động
-10℃ ~ 45℃
Nhiệt độ lưu trữ
-30℃ ~ 70℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% non-condensing
Độ ẩm lưu trữ
10%~90% non-condensing
Địa chỉ IP đăng nhập mặc định
192.168.0.254
Certification
CE/RoHS