Hình ảnh
i29
Phần cứng
Dimension
Φ250.6*55 mm
Cổng mạng
One 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
One 10/100/1000 Mbps Ethernet Port (PoE)
Antenna
4*4 dBi
Button
1*Reset
LED Indicator
RGB
Tiêu thụ điện tối đa
15.74 W
Chuẩn cấp nguồn
IEEE 802.3at PoE
Không dây
Băng tần
2.4 GHz, 5 GHz
Tốc độ truyền
2.4 GHz data rate:1-574 Mbps
5 GHz data rate:6-2402 Mbps
Wireless Standard
IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Channel width
20 MHz/40 MHz/80 MHz/160 MHz
Công suất truyền tối đa
2.4 GHz Max. output power:29+/-1.5 dBm
5 GHz Max. output power:29+/-1.5 dBm
Độ nhạy
802.11b RX sensitivity:-97 dBm
2.4 GHz 802.11n (MCS7) RX sensitivity:-75 dBm
5 GHz 802.11a RX sensitivity:-95 dBm
5 GHz 802.11n (MCS7) RX sensitivity:-75 dBm
Phần mềm
MU-MIMO
2X2 MU-MIMO
Chế độ hoạt động
AP
Ẩn SSID
Supported
Số SSID tối đa
2.4 GHz: 7
5 GHz: 4
Thiết bị kết nối tối đa
254
WEP
Supported
802.11 k/v
Supported
Fast roaming
Supported
TWT
Supported
Beamforming
Supported
OFDMA
Supported
WPA-PSK
AES/TKIP
WPA2-PSK
AES/TKIP
WPA3-ASE
AES
WPA
Supported
WPA2
Supported
Quản lý truy cập
MAC address-based
Điều chỉnh công suất truyền
Supported
Cô lập AP
Supported
Frequency analysis
Supported
Quản lý thiết bị đã kết nối
Supported
RSSI Threshold
Supported
WMM
-
VLAN tagging cho SSID
Supported
Điều khiển đèn LED
Supported
Chẩn đoán
Ping, Traceroute
Đặt lịch khởi động lại
Supported
Khởi động lại theo thời gian chỉ định
Supported
Quản lý tập trung
Supported
Nhật ký hệ thống
Supported
Cập nhật Firmware
Supported
Khởi động lại
Supported
Nút Reset
Sao lưu cấu hình
Supported
Khôi phục cấu hình
Supported
Khác
Địa chỉ IP đăng nhập mặc định
192.168.0.254
Tên đăng nhập mặc định
admin
Mật khẩu đăng nhập mặc định
admin
Nhiệt độ hoạt động
-10℃ - 45℃
Độ ẩm hoạt động
(10% - 90%) RH, non-condensing
Nhiệt độ lưu trữ
-30℃ - 70℃
Độ ẩm lưu trữ
(10% - 90%) RH, non-condensing