Hình ảnh
TEG5310P-8-150W
Phần cứng
Chuẩn mạng
IEEE802.3、 IEEE802.3u、 IEEE802.3ab、 IEEE802.3z、 IEEE802.3x、 IEEE802.3af/at、 IEEE802.1p、IEEE802.1q、 IEEE802.1w、 IEEE802.1d、 IEEE802.1s
LED Indicator
1*Link/Act or PoE LED indicator
1*Link/1*Link/Act mode converting LED indicator
1*PoE mode converting LED indicator
1*PoE Max LED indicator
1*đèn LED báo nguồn
1*SYS LED indicator
Cổng kết nối
8* cổng 10/100/1000 Base-TX (Data/Power)
1* cổng 10/100/1000 Base-TX (Data)
1*1000 Base-X SFP ports (Data)
Phương tiện truyền tải
Recommended: CAT5/5e UTP or better
Số lượng quạt
N/A
Chuẩn bảo vệ
Chống sét cho cổngs: 6kV
Chống sét cho nguồn: 6kV
ESD:
Air discharge: ±10kV
Contact discharge: ±8kV
Chế độ chuyển tiếp
Store-and-forward
Switch capacity
20Gbps
Packet forwarding rate
14.90Mpps
Bộ đệm
12Mb
MAC address table
16K
Jumbo frame
10K
Quản lý cấp nguồn PoE
Hỗ trợ
Công suất PoE
1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W
Cả thiết bị: 130W
Điện áp đầu vào
100-240V AC 50/60Hz
Công suất
Tải tối đa: <160W
Không tải: <12W
Dimension
294.0mmx179.6mmx44.0mm
Lắp đặt
Để bàn: Hỗ trợ
Gắn tường: Hỗ trợ
Gắn tủ Rack:non-Hỗ trợ
Tiết kiệm năng lượng
Hỗ trợ
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 45℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C - 70°C
Độ ẩm hoạt động: (10% - 90%) RH, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: (5% - 90%) RH, không ngưng tụ
Certification
FCC、CE、RoHS
Phần mềm
Tính năng L3
VLAN-based routing
IPv4 static routing adding
Static ARP adding/deleting
ARP aging time configuration
Quản lý cấp nguồn PoE
Supports port PoE configuration and power supply with priority
Supports PoE over-temperature protection
Supports PoE scheduled management
Supports intelligent management and PoE-powered device detection
(port status, power assignment and PoE-powered device status)
Tính năng bảo mật
ARP receiving limit
Unknown MAC address discard
DoS attack defense
802.1x security authentication
Radius security authentication
VLAN
IEEE 802.1Q VLAN
VLAN Layer-3 interfaces
Hỗ trợ 3 chế độ trên cổng : Access, Trunk và Hybrid
DHCP Server
DHCP Server
DHCP Relay
DHCP Snooping
Hỗ trợ Option 82 policy configuration
Port aggregation
Static aggregation
LACP dynamic aggregation
Spanning Tree
IEEE 802.1d STP (Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1w RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1s MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
Hỗ trợ edge port
Hỗ trợ BPDU statistics
Multicast
IGMP Snooping V1/V2/V3
Hỗ trợ cổng fast leave
Port Mirroring
Supports N: 1 port mirroring
Chấ lượng dịch vụ
SP (Strict Priority)
SWRR (Simple Weighted Round Robin)
WRR (Weighted Round Robin)
Hỗ trợ 802.1p port trust mode
Support DSCP port trust mode
Support a maximum of 8-queue service quality mapping
ACL
Hỗ trợ MAC ACL và IP ACL
Nâng cấp
Supports FTP/TFTP/HTTP upgrade
Supports configuration import and export
Quản lý và bảo trì
Hỗ trợ Telnet
Hỗ trợ SNMP V1/V2/V3
Hỗ trợ WEB management và maintenance
Hỗ trợ Ping/Tracert/Connection Detection
CPU Monitoring and memory monitoring
Local visualization management