Hình ảnh
TEF1109D
Phần cứng
Chuẩn mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
LED Indicator
1* Power,9* Link/Act
Cổng kết nối
9*10/100 Base-TX Ethernet ports(Auto MDI/MDIX)
Phương tiện truyền tải
Recommended: CAT5/5e UTP or better
Số lượng quạt
N/A
Dimensions
140.0mmx66.5mmx25.3mm
Vật liệu
Kim loại
Chuẩn bảo vệ
Chống sét cho cổng Uplink: 6KV
Chống sét cho nguồn: N/A
ESD:
Air discharge: ±10kV
Contact discharge: ±8kV
Chế độ chuyển tiếp
Store-and-forward
Switch capacity
1.8 Gbps
Forwarding rate
1.40Mpps
Bộ đệm
1.25Mb
MAC address table
2 K
Power method
Input: 100 - 240 V AC 50/60 Hz
Output: DC 9 - 12 V
Power consumption
Max:<5W
Lắp đặt
Để bàn: Hỗ trợ
Gắn tường: Hỗ trợ
Gắn tủ Rack:non-Hỗ trợ
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 45℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C - 70°C
Độ ẩm hoạt động: (10% - 90%) RH, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: (5% - 90%) RH, không ngưng tụ
Certifications
CE, FCC, RoHS
Funtions
VLAN: cổng 9 là cổng Uplink và cổng 1 đến 8 được cô lập lẫn nhau
Phần mềm
Jumbo frame
N/A
Giao thức
CDMA/CD
MAC address learning
Tự học và tự phân loại