Hình ảnh
HG3
Phần cứng
Chuẩn IEEE
IEEE 802, 802.1Q, 802.10, IEEE 802.11, 802.3U, 802.3Z
Chuẩn PON
GPON: ITU G.984.1, ITU G.984.2, ITU G.984.3, ITU G.984.4
EPON: IEEE802.3ah
Cổng kết nối
1*SC/APC (or UPC) Port, 1*1000Mbps RJ45 LAN Port, 1*100Mbps RJ45
LAN Port, 1*DC Port
LED Indicator
1*WPS/RST Button
Button
1*WPS/RST Button
Chế độ quang
Class B+
Độ dài dây quang
Transmit at 1310nm, Receive at 1490nm
Khoảng cách truyền
20km Max
Băng thông
Upstream 1.25Gbps Max, Downstream 2.5Gbps Max
Dimension
166.6*90.5*27mm (W * D * H)
TX Power
0.5~5dBm
RX Power
-28~-8dBm
Cấp nguồn ngoài
DC 9V /1A
Công suất
≤9w
Phần mềm
DHCP Server
PPPOE, Dynamic IP, Static IP, Bridge, Support Multiple WAN Connection
Kết nối WAN
PPPOE, Dynamic IP, Static IP, Bridge, Support Multiple WAN Connection
Tính năng doanh nghiệp
TR069, Internet, IPTV
Chấ lượng dịch vụ
Bandwidth Control
IP Version
IPv4, IPv6
Dịch vụ
DHCP, Dynamic DNS , IGMP Proxy UPnP
VPN Pass-through
PPTP, L2TP, IPsec Pass-through
Firewall
ALG, IP Filter ,Port Filter, Mac Filter, URL Filter Port Forwarding, DMZ
IPv6
Radvd, DHCPv6, MLD Proxy, MLD Snooping
Chẩn đoán
Ping, Ping6, Tracert, Tracert6
TR069
ACS, Connection request
VoIP
-
Không dây
Tần số
2.4GHz
Băng thông
20M/40M
Dải kênh
CH1-CH13
Antenna
2 * 5 dBi Antenna
Easy Client Setup
WPS/RST Button
Tốc độ
11n 300M
Công suất truyền
<20 dBm(EIRP)
Tính năng không dây
Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics
Bảo mật không dây
64/128-bit WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK Encryption, Wireless MAC Filtering
SSIDs
Main SSID ,4 Guest SSIDs
Thiết bị đầu cuối tối đa được liên kết
16
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động
0°c ~ 45°c
Nhiệt độ lưu trữ
-40°c ~ 70°c
Độ ẩm hoạt động
10% ~ 90% (Non-condensing)
Độ ẩm lưu trữ
5% ~ 90% (Non-condensing)
Khác
Đóng gói
1*HG3, 1* Power adapter, 1* User Manual, 1* RJ45 cable
Certification
CE, FCC , RoHS