Hình ảnh
D301    v4.0 
Phần cứng
Chuẩn IEEE
IEEE802.11b/g/n,IEEE 802.3, 802.3u
Chuẩn và giao thức xDSL
G.994 compliant
ITU-T G.992.1 (G.dmt)
ITU-T G.992.2 (G.lite)
ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis)
Annex A/L/M ITU-T
G.992.5 Annex A
Cổng kết nối
3*10/100 RJ45 LAN Ports
1*10/100 RJ45 WAN/LAN Port
1*RJ11 Port
1*Power Jack
Dimension
116*90.5*24mm(W * D * H)(W * D * H)
Button
WPS/WLAN Button
Power On/Off Button
Reset Button
Cấp nguồn ngoài
Input: 100 - 240V 50/60Hz
Output: 9V 600mA
LED Indicator
Power
Internet
WPS
WLAN
LAN(1,2,3,4)
DSL
Certification
CE、RoHS
Phần mềm
Giao thức
Hỗ trợ IPv4 and IPv6
Giao thức ATM/PPP
PPP over ATM (RFC 2364)
PPP over Ethernet (RFC2516)
IPoA (RFC1577/2225)
MER\IPoE (RFC 1483 Routed)
Kết nối WAN
PPPoE
Dynamic IP
Static IP
Bridge
Tính năng doanh nghiệp
TR069
Internet
IPTV
Dịch vụ
DHCP
Dynamic DNS
IGMP Proxy
UPnP
DHCP Server
Server
Client
DHCP Client List
Address Reservation
Chấ lượng dịch vụ
ATM QoS
Quản lý băng thông
Quản lý
LAN IP Setting
Backup
Chức năng nâng cao
Parental Control
Network Address Translation(NAT)
Port Mapping
(Grouping)
Static Routing
RIP v1/v2(optional)
DNS Relay
DDNS
IGMP V1/V2/V3
Firewall
MAC Filtering
IP/Port Filtering
URL Blocking
DOS
TR069
ACS, Connection request
IPv6
Chia sẻ qua USB
VoIP
Tính năng khác
DDNS
IGMP Multicast
VLAN
802.1Q
Routing
Không dây
Wireless Standard
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Băng thông
20M/40M
Dải kênh
CH1-CH13
Antenna
2 * 5 dBi Antenna
Easy Client Setup
Tốc độ không dây
11n 300M
Công suất truyền
<20 dBm(EIRP)
Tính năng không dây
Bật/Tắt WiFi
Bảo mật không dây
64/128-bit WEP, WPA/WPA2
WPA-PSK/WPA-PSK2 encryptions
Wireless MAC Filtering
Môi trường
Nhiệt độ lưu trữ
-40°c ~ 70°c
Nhiệt độ hoạt động
0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Độ ẩm hoạt động
10% ~ 90% (không ngưng tụ)
Độ ẩm lưu trữ
5% ~ 90% (không ngưng tụ)
Khác
Đóng gói
D301v4*1
External Splitter*1
RJ11 DSL Cable 2*1M
RJ45 dây cáp mạng*1
Adapter nguồn*1
Hướng dẫn cài đặt nhanh*1